Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Port FC VS Nakhon Ratchasima , lịch sử thành tích giao đấu Port FC với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Port FC vs Nakhon Ratchasima, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử Port FC vs Nakhon Ratchasima, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Port FC vs Nakhon Ratchasima, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.sahabanames.com Port FC VS Nakhon Ratchasima , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Port FC VS Nakhon Ratchasima: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Port FC VS Nakhon Ratchasima www.sahabanames.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.sahabanames.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Port FC VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.sahabanames.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Port FC VS Nakhon Ratchasima ở đâu, kênh nào được xem Port FC VS Nakhon Ratchasima www.sahabanames.com thì www.sahabanames.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.sahabanames.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Port FC VS Chelsea còn có thể tại www.sahabanames.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Port FCVS Chelsea. Port FC VS Nakhon Ratchasima Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Port FC VS Nakhon Ratchasima bắt đầu. www.sahabanames.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 12 | 4 | 7 | 1 | 21/14 | 19 | 7 | 33.3% |
Đội nhà | 6 | 3 | 3 | 0 | 13/6 | 12 | 6 | 50% |
Đội khách | 6 | 1 | 4 | 1 | 8/8 | 7 | 7 | 16.7% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 3 | 4 | 5 | 11/18 | 13 | 11 | 25% |
Đội nhà | 8 | 2 | 4 | 2 | 9/12 | 10 | 8 | 25% |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 2/6 | 3 | 12 | 25% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
2022-03-20 |
Port FC
|
3:2
|
Nakhon Ratchasima
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
THA PR
|
2021-11-07 |
Nakhon Ratchasima
|
3:1
|
Port FC
|
2:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5lớn |
THA PR
|
2021-03-28 |
Nakhon Ratchasima
|
2:2
|
Port FC
|
1:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
THA PR
|
2020-02-15 |
Port FC
|
4:1
|
Nakhon Ratchasima
|
2:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3lớn |
INT CF
|
2020-01-23 |
Port FC
|
2:0
|
Nakhon Ratchasima
|
1:0
|
Thắng
|
||
THA PR
|
2019-09-27 |
Port FC
|
3:0
|
Nakhon Ratchasima
|
2:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
THA PR
|
2019-05-25 |
Nakhon Ratchasima
|
1:1
|
Port FC
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 3Nhỏ |
INT CF
|
2019-01-15 |
Nakhon Ratchasima
|
1:0
|
Port FC
|
0:0
|
Thua
|
||
THA PR
|
2018-09-15 |
Port FC
|
4:0
|
Nakhon Ratchasima
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
THA PR
|
2018-05-06 |
Nakhon Ratchasima
|
0:4
|
Port FC
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Port FC
Thành tích gầnđây10trậnPort FC3Thắng6Hòa1ThuaGhi bàn15Bàn thua11Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
2022-11-06
|
Ratchaburi FC
|
1:1
|
Port FC
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
TH FC
|
2022-11-02
|
Port FC
|
3:0
|
Sukhothai
|
1:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3Hòa |
THA PR
|
2022-10-30
|
Port FC
|
1:1
|
Chiangrai United
|
1:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
THA PR
|
2022-10-23
|
Sukhothai
|
1:3
|
Port FC
|
1:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5lớn |
THA PR
|
2022-10-16
|
Port FC
|
2:1
|
Lampang FC
|
2:0
|
Thắng
|
1.25Thua | 2.5lớn |
THA PR
|
2022-10-09
|
Muang Thong United
|
0:0
|
Port FC
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3Nhỏ |
THA PR
|
2022-10-02
|
Port FC
|
1:1
|
Bangkok United FC
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
THA PR
|
2022-09-28
|
BEC Tero Sasana
|
2:2
|
Port FC
|
1:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
THA PR
|
2022-09-18
|
Nong Bua Lamphu
|
0:0
|
Port FC
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
THA PR
|
2022-09-14
|
BG Pathum United
|
4:2
|
Port FC
|
2:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
Nakhon Ratchasima
10trậnNakhon Ratchasima6Thắng3Hòa1ThuaGhi bàn18Bàn thua18Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
THA PR
|
2022-11-05
|
Nakhon Ratchasima
|
0:4
|
BG Pathum United
|
0:2
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5lớn |
TH FC
|
2022-11-02
|
Nakhon Ratchasima
|
10:0
|
Samut Songkhram FC
|
3:0
|
Thắng
|
lớn | |
THA PR
|
2022-10-30
|
Nakhon Ratchasima
|
1:1
|
Ratchaburi FC
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
THA PR
|
2022-10-21
|
Chiangrai United
|
1:0
|
Nakhon Ratchasima
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
THA PR
|
2022-10-14
|
Nakhon Ratchasima
|
1:1
|
Sukhothai
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
THA PR
|
2022-10-09
|
Lampang FC
|
2:1
|
Nakhon Ratchasima
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
THA PR
|
2022-10-01
|
Nakhon Ratchasima
|
1:0
|
Khonkaen United
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
THA LC
|
2022-09-21
|
Sisaket United
|
6:0
|
Nakhon Ratchasima
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
THA PR
|
2022-09-17
|
Nakhon Ratchasima
|
2:2
|
Lamphun Warrior
|
1:1
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5/3lớn |
THA PR
|
2022-09-10
|
Nakhon Ratchasima
|
2:1
|
Nong Bua Lamphu
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
2021-11-14
|
Chiangrai United
|
0:4
|
Port FC
|
0:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
THA PR
|
2020-11-28
|
Chonburi Shark FC
|
0:2
|
Port FC
|
0:1
|
Thắng
|
||
THA PR
|
2019-05-29
|
Port FC
|
3:1
|
Chiangmai FC
|
0:0
|
Thắng
|
1.75Thắng | 3.5lớn |
THA PR
|
2018-04-28
|
Port FC
|
2:1
|
Chiangrai United
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
THA PR
|
2017-05-06
|
Port FC
|
0:2
|
Pattaya United
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 3Nhỏ |
THA D1
|
2016-05-21
|
Lampang FC
|
0:3
|
Port FC
|
0:2
|
Thắng
|
||
THA PR
|
2015-07-05
|
Port FC
|
2:0
|
Telephone Organization of Thai
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
THA PR
|
2014-05-17
|
Port FC
|
1:2
|
Air Force Central
|
1:0
|
Thua
|
1Thua | 2.5lớn |
THA D1
|
2013-05-29
|
Nakhon Ratchasima
|
2:2
|
Port FC
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
THA PR
|
2012-06-02
|
Port FC
|
0:1
|
Sisaket FC
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
THA PR
|
2011-05-14
|
Port FC
|
0:0
|
Sisaket FC
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
THA PR
|
2010-06-13
|
Chonburi Shark FC
|
2:1
|
Port FC
|
1:1
|
Thua
|
1Hòa | 2.5lớn |
THA PR
|
2009-06-07
|
Port FC
|
1:0
|
Pattaya United
|
0:0
|
Thắng
|
||
THA PR
|
2008-06-28
|
BEC Tero Sasana
|
1:2
|
Port FC
|
0:1
|
Thắng
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
2021-11-14
|
Ratchaburi FC
|
3:2
|
Nakhon Ratchasima
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
THA PR
|
2020-11-27
|
Nakhon Ratchasima
|
0:2
|
BG Pathum United
|
01
|
Thua
|
||
THA PR
|
2019-05-29
|
Samut Prakan City
|
2:0
|
Nakhon Ratchasima
|
10
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
THA PR
|
2018-04-28
|
Navy FC
|
1:3
|
Nakhon Ratchasima
|
13
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
THA PR
|
2017-05-06
|
Nakhon Ratchasima
|
1:0
|
Thailand Honda FC
|
10
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
THA PR
|
2016-05-21
|
Nakhon Ratchasima
|
0:0
|
Suphanburi FC
|
00
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
THA PR
|
2015-07-05
|
Saraburi FC
|
2:0
|
Nakhon Ratchasima
|
10
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
THA D1
|
2014-06-04
|
Pattaya United
|
1:0
|
Nakhon Ratchasima
|
10
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5Nhỏ |
THA D1
|
2013-05-29
|
Nakhon Ratchasima
|
2:2
|
Port FC
|
01
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
THA D1
|
2012-06-02
|
Khonkaen FC
|
0:1
|
Nakhon Ratchasima
|
00
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
2
|
2
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
2
|
2
|
1
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
3
|
7
|
2
|
2
|
4
|
Đội nhà
|
4
|
3
|
4
|
0
|
2
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
3
|
2
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
4
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
2
|
0
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
2
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
10
|
8
|
8
|
8
|
12
|
Đội nhà
|
2
|
8
|
4
|
5
|
4
|
4
|
Đội khách
|
7
|
2
|
4
|
3
|
4
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
15
|
12
|
17
|
11
|
7
|
15
|
Đội nhà
|
9
|
7
|
13
|
9
|
5
|
13
|
Đội khách
|
6
|
5
|
4
|
2
|
2
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
4
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
6
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.75
|
2.17
|
1.33
|
Đội nhà
|
1.17
|
1.0
|
1.33
|
Đội khách
|
4.58
|
4.5
|
4.67
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.92
|
1.13
|
0.5
|
Đội nhà
|
1.5
|
1.5
|
1.5
|
Đội khách
|
6.42
|
7.0
|
5.25
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
THA PR
|
2022-11-19
|
Port FC
|
Buriram United
|
7
|
THA PR
|
2022-11-25
|
Chonburi Shark FC
|
Port FC
|
13
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
THA PR
|
2022-11-20
|
Nakhon Ratchasima
|
Chonburi Shark FC
|
7
|
THA PR
|
2022-11-27
|
BEC Tero Sasana
|
Nakhon Ratchasima
|
15
|
Tỷlệcược thayđổi
18Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.33
1.03
|
3.55
4.20
|
5.80
5.00
|
82.92%
70.97%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.45
1.40
|
4.67
8.22
|
8.00
80.00
|
97.20%
117.86%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.40
1.12
|
4.12
6.78
|
6.44
39.23
|
89.91%
93.82%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.38
1.05
|
4.30
7.80
|
6.10
26.00
|
89.20%
89.36%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.40
1.08
|
4.20
8.00
|
7.00
61.00
|
91.30%
93.69%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.40
1.40
|
4.25
4.25
|
6.25
6.25
|
90.12%
90.12%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.45
1.08
|
4.00
8.00
|
6.00
26.00
|
90.39%
91.79%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.40
1.06
|
3.80
8.00
|
7.00
34.00
|
89.26%
91.09%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
1.33
1.40
|
4.10
4.20
|
6.40
5.00
|
86.80%
86.78%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.38
1.03
|
4.30
7.80
|
6.10
26.00
|
89.20%
87.91%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.40
1.07
|
4.00
7.50
|
8.00
36.00
|
91.80%
91.27%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.44
1.07
|
3.80
6.50
|
6.20
69.00
|
89.37%
90.67%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.37
1.09
|
4.40
6.75
|
7.00
55.00
|
90.90%
92.27%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.42
1.10
|
3.55
7.25
|
6.00
57.00
|
86.76%
93.94%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.38
1.05
|
4.30
7.80
|
6.10
26.00
|
89.20%
89.36%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.44
1.07
|
3.80
6.50
|
6.20
71.00
|
89.37%
90.70%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.38
1.10
|
4.40
4.90
|
5.80
80.00
|
88.94%
88.84%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.36
1.08
|
4.25
6.45
|
6.45
21.00
|
88.84%
88.61%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.41
1.09
|
4.20
7.25
|
6.75
44.00
|
91.29%
92.76%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.45
1.10
|
4.67
8.22
|
6.70
54.11
|
94.96%
95.31%
|
Betway
|
lắp
Đầu
|
1.44
1.05
|
3.82
7.53
|
5.98
43.00
|
89.01%
90.22%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Port FC
|
Nakhon Ratchasima
|
3
T.Aksornsri
|
2
N. Kerdkaew
|
6
![]() |
6
|
11
T. Siriphala
|
7
Oliver·Granberg
|
12
W.Weidersjö
|
14
R. Whanchuen
|
14
|
27
C.Supma
|
17
B. Davis
|
29
N. Srisuwan
|
24
W. Namvech
|
36
T. Noorach
|
30
M. Steuble
|
37
N. Sayriya
|
35
|
42
T. Boonthab
|