Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán FC Wiltz 71 VS F91 Dudelange , lịch sử thành tích giao đấu FC Wiltz 71 với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá FC Wiltz 71 vs F91 Dudelange, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử FC Wiltz 71 vs F91 Dudelange, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên FC Wiltz 71 vs F91 Dudelange, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.sahabanames.com FC Wiltz 71 VS F91 Dudelange , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - FC Wiltz 71 VS F91 Dudelange: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp FC Wiltz 71 VS F91 Dudelange www.sahabanames.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.sahabanames.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay FC Wiltz 71 VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.sahabanames.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp FC Wiltz 71 VS F91 Dudelange ở đâu, kênh nào được xem FC Wiltz 71 VS F91 Dudelange www.sahabanames.com thì www.sahabanames.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.sahabanames.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp FC Wiltz 71 VS Chelsea còn có thể tại www.sahabanames.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận FC Wiltz 71VS Chelsea. FC Wiltz 71 VS F91 Dudelange Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi FC Wiltz 71 VS F91 Dudelange bắt đầu. www.sahabanames.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 14 | 4 | 3 | 7 | 27/30 | 15 | 10 | 28.6% |
Đội nhà | 7 | 2 | 2 | 3 | 15/15 | 8 | 12 | 28.6% |
Đội khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 12/15 | 7 | 9 | 28.6% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 13 | 0 | 1 | 45/16 | 39 | 2 | 92.9% |
Đội nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 20/7 | 18 | 2 | 85.7% |
Đội khách | 7 | 7 | 0 | 0 | 25/9 | 21 | 1 | 100% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LUX D1
|
2022-05-22 |
FC Wiltz 71
|
0:3
|
F91 Dudelange
|
0:0
|
Thua
|
||
LUX D1
|
2021-08-19 |
F91 Dudelange
|
3:0
|
FC Wiltz 71
|
1:0
|
Thua
|
||
LUX D1
|
2021-05-22 |
FC Wiltz 71
|
0:0
|
F91 Dudelange
|
0:0
|
Hòa
|
||
LUX D1
|
2021-03-06 |
F91 Dudelange
|
3:3
|
FC Wiltz 71
|
2:2
|
Hòa
|
||
LUX Cup
|
2016-11-20 |
FC Wiltz 71
|
0:5
|
F91 Dudelange
|
0:2
|
Thua
|
||
LUX D1
|
2016-05-22 |
F91 Dudelange
|
1:1
|
FC Wiltz 71
|
0:1
|
Hòa
|
||
LUX D1
|
2015-08-02 |
FC Wiltz 71
|
0:6
|
F91 Dudelange
|
0:2
|
Thua
|
||
LUX D1
|
2015-05-23 |
FC Wiltz 71
|
3:0
|
F91 Dudelange
|
1:0
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2014-08-03 |
F91 Dudelange
|
3:0
|
FC Wiltz 71
|
1:0
|
Thua
|
||
LUX D1
|
2014-04-06 |
F91 Dudelange
|
2:1
|
FC Wiltz 71
|
0:0
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
FC Wiltz 71
Thành tích gầnđây10trậnFC Wiltz 714Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn22Bàn thua21Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LUX D1
|
2022-12-04
|
Swift Hesperange
|
4:2
|
FC Wiltz 71
|
2:2
|
Thua
|
lớn | |
LUX D1
|
2022-11-27
|
FC Wiltz 71
|
4:4
|
US Mondorf-les-Bains
|
2:2
|
Hòa
|
lớn | |
LUX D1
|
2022-11-13
|
Red Boys Differdange
|
2:1
|
FC Wiltz 71
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
LUX D1
|
2022-11-06
|
FC Wiltz 71
|
5:1
|
Fola Esch
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
LUX Cup
|
2022-10-30
|
Jeunesse Esch
|
0:1
|
FC Wiltz 71
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
LUX D1
|
2022-10-23
|
Etzella Ettelbruck
|
1:2
|
FC Wiltz 71
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
LUX D1
|
2022-10-16
|
FC Wiltz 71
|
0:2
|
CS Petange
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
LUX D1
|
2022-10-09
|
UNA Strassen
|
4:3
|
FC Wiltz 71
|
3:2
|
Thua
|
lớn | |
LUX D1
|
2022-09-18
|
FC Wiltz 71
|
1:1
|
Racing Union
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
LUX D1
|
2022-09-11
|
Hostert
|
2:3
|
FC Wiltz 71
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
F91 Dudelange
10trậnF91 Dudelange3Thắng0Hòa7ThuaGhi bàn31Bàn thua11Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
LUX D1
|
2022-12-04
|
F91 Dudelange
|
2:0
|
Victoria Rosport
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
LUX D1
|
2022-11-27
|
UN Kaerjeng 97
|
2:4
|
F91 Dudelange
|
1:2
|
Thắng
|
lớn | |
LUX D1
|
2022-11-13
|
Mondercange
|
2:3
|
F91 Dudelange
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
LUX D1
|
2022-11-07
|
F91 Dudelange
|
0:4
|
Swift Hesperange
|
0:2
|
Thua
|
lớn | |
LUX Cup
|
2022-10-30
|
Bettembourg
|
1:4
|
F91 Dudelange
|
0:3
|
Thắng
|
lớn | |
LUX D1
|
2022-10-23
|
US Mondorf-les-Bains
|
0:7
|
F91 Dudelange
|
0:4
|
Thắng
|
lớn | |
LUX D1
|
2022-10-16
|
F91 Dudelange
|
3:1
|
Red Boys Differdange
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
LUX D1
|
2022-10-09
|
Fola Esch
|
0:2
|
F91 Dudelange
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
LUX D1
|
2022-09-18
|
F91 Dudelange
|
4:0
|
Etzella Ettelbruck
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
LUX D1
|
2022-09-11
|
CS Petange
|
1:2
|
F91 Dudelange
|
0:2
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LUX D1
|
2021-12-11
|
FC Wiltz 71
|
1:3
|
Progres Niedercorn
|
0:2
|
Thua
|
||
LUX D1
|
2021-03-06
|
F91 Dudelange
|
3:3
|
FC Wiltz 71
|
2:2
|
Hòa
|
||
LUX D1
|
2016-02-28
|
Fola Esch
|
5:0
|
FC Wiltz 71
|
2:0
|
Thua
|
||
LUX D1
|
2015-03-01
|
FC Wiltz 71
|
0:0
|
Progres Niedercorn
|
0:0
|
Hòa
|
||
LUX D1
|
2014-03-09
|
FC Wiltz 71
|
4:4
|
US Rumelange
|
3:0
|
Hòa
|
||
LUX D1
|
2013-04-07
|
FC Wiltz 71
|
0:4
|
CS Grevenmacher
|
0:1
|
Thua
|
||
LUX D1
|
2010-11-21
|
F91 Dudelange
|
15:0
|
FC Wiltz 71
|
8:0
|
Thua
|
||
LUX D1
|
2007-12-02
|
FC Wiltz 71
|
1:1
|
CS Grevenmacher
|
1:0
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LUX D1
|
2021-12-12
|
Hamm RM Benfica FC
|
0:4
|
F91 Dudelange
|
02
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2021-03-06
|
F91 Dudelange
|
3:3
|
FC Wiltz 71
|
22
|
Hòa
|
||
LUX D1
|
2020-03-01
|
Jeunesse Esch
|
0:1
|
F91 Dudelange
|
00
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2019-03-03
|
F91 Dudelange
|
1:1
|
Fola Esch
|
11
|
Hòa
|
||
LUX D1
|
2018-03-15
|
Jeunesse Esch
|
3:1
|
F91 Dudelange
|
20
|
Thua
|
||
LUX D1
|
2017-02-19
|
F91 Dudelange
|
3:0
|
CS Petange
|
10
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2016-02-28
|
F91 Dudelange
|
1:0
|
UNA Strassen
|
10
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2015-03-01
|
US Mondorf-les-Bains
|
0:5
|
F91 Dudelange
|
01
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2014-03-09
|
F91 Dudelange
|
2:0
|
Etzella Ettelbruck
|
00
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2013-04-07
|
F91 Dudelange
|
3:0
|
Union Kayl Tetange
|
20
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2012-03-04
|
Progres Niedercorn
|
1:2
|
F91 Dudelange
|
00
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2010-11-21
|
F91 Dudelange
|
15:0
|
FC Wiltz 71
|
80
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2009-11-22
|
CS Petange
|
0:1
|
F91 Dudelange
|
01
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2008-12-07
|
US Rumelange
|
0:1
|
F91 Dudelange
|
00
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
11
|
6
|
7
|
7
|
8
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
3
|
1
|
3
|
6
|
Đội khách
|
3
|
8
|
3
|
6
|
4
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
2
|
3
|
4
|
5
|
7
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
0
|
3
|
4
|
5
|
Đội khách
|
4
|
1
|
3
|
1
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
1
|
0
|
1
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Đội khách
|
4
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
4
|
2
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
3
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
0
|
4
|
8
|
3
|
6
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
6
|
0
|
4
|
7
|
2
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
4
|
2
|
9
|
5
|
6
|
Đội nhà
|
5
|
3
|
2
|
6
|
4
|
5
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
3
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.93
|
2.14
|
1.71
|
Đội nhà
|
2.14
|
2.14
|
2.14
|
Đội khách
|
4.67
|
3.0
|
5.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
3.21
|
2.86
|
3.57
|
Đội nhà
|
1.14
|
1.0
|
1.29
|
Đội khách
|
6.6
|
8.33
|
4.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
LUX D1
|
2023-02-12
|
Victoria Rosport
|
FC Wiltz 71
|
63
|
LUX D1
|
2023-02-19
|
Mondercange
|
FC Wiltz 71
|
70
|
LUX D1
|
2023-02-26
|
FC Wiltz 71
|
Jeunesse Esch
|
77
|
LUX D1
|
2023-03-05
|
Progres Niedercorn
|
FC Wiltz 71
|
84
|
LUX D1
|
2023-03-12
|
FC Wiltz 71
|
Hostert
|
91
|
LUX D1
|
2023-03-19
|
Racing Union
|
FC Wiltz 71
|
98
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
LUX D1
|
2023-02-12
|
F91 Dudelange
|
Progres Niedercorn
|
63
|
LUX D1
|
2023-02-19
|
Hostert
|
F91 Dudelange
|
70
|
LUX D1
|
2023-02-26
|
F91 Dudelange
|
Racing Union
|
77
|
LUX D1
|
2023-03-05
|
UNA Strassen
|
F91 Dudelange
|
84
|
LUX D1
|
2023-03-12
|
F91 Dudelange
|
CS Petange
|
91
|
LUX D1
|
2023-03-19
|
Etzella Ettelbruck
|
F91 Dudelange
|
98
|
Tỷlệcược thayđổi
9Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
5.06
5.75
|
4.50
5.00
|
1.22
1.00
|
80.68%
72.78%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
9.00
100.00
|
5.50
61.00
|
1.40
1.35
|
99.28%
130.36%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
6.48
60.17
|
4.92
22.61
|
1.34
1.11
|
90.59%
103.98%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
6.00
81.00
|
4.50
12.00
|
1.40
1.05
|
90.65%
95.41%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
6.50
5.75
|
5.00
5.00
|
1.30
1.35
|
89.04%
89.71%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
7.00
81.00
|
5.00
51.00
|
1.33
1.00
|
91.35%
96.90%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
7.00
61.00
|
5.00
61.00
|
1.33
1.00
|
91.35%
96.83%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
6.00
6.50
|
4.80
5.00
|
1.33
1.30
|
88.74%
89.04%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
6.00
100.00
|
5.00
11.00
|
1.37
1.02
|
91.19%
92.48%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
6.25
6.25
|
5.00
5.00
|
1.31
1.31
|
89.02%
89.02%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
9.00
81.00
|
5.50
51.00
|
1.22
1.01
|
89.88%
97.84%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
5.06
98.23
|
4.90
13.14
|
1.39
1.04
|
89.20%
95.44%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
FC Wiltz 71
|
F91 Dudelange
|