Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Adana Demirspor VS Istanbulspor , lịch sử thành tích giao đấu Adana Demirspor với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Adana Demirspor vs Istanbulspor, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử Adana Demirspor vs Istanbulspor, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Adana Demirspor vs Istanbulspor, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.sahabanames.com Adana Demirspor VS Istanbulspor , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Adana Demirspor VS Istanbulspor: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Adana Demirspor VS Istanbulspor www.sahabanames.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.sahabanames.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Adana Demirspor VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.sahabanames.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Adana Demirspor VS Istanbulspor ở đâu, kênh nào được xem Adana Demirspor VS Istanbulspor www.sahabanames.com thì www.sahabanames.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.sahabanames.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Adana Demirspor VS Chelsea còn có thể tại www.sahabanames.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Adana DemirsporVS Chelsea. Adana Demirspor VS Istanbulspor Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Adana Demirspor VS Istanbulspor bắt đầu. www.sahabanames.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 15 | 7 | 6 | 2 | 26/16 | 27 | 4 | 46.7% |
Đội nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 10/4 | 14 | 7 | 66.7% |
Đội khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 16/12 | 13 | 4 | 33.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 3 | 2 | 10 | 15/29 | 11 | 19 | 20% |
Đội nhà | 7 | 1 | 1 | 5 | 7/17 | 4 | 19 | 14.3% |
Đội khách | 8 | 2 | 1 | 5 | 8/12 | 7 | 14 | 25% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
2022-07-15 |
Adana Demirspor
|
3:2
|
Istanbulspor
|
2:2
|
Thắng
|
||
TUR D2
|
2021-03-13 |
Adana Demirspor
|
2:0
|
Istanbulspor
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
TUR D2
|
2020-12-30 |
Istanbulspor
|
3:1
|
Adana Demirspor
|
1:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
TUR D2
|
2020-07-18 |
Adana Demirspor
|
3:0
|
Istanbulspor
|
2:0
|
Thắng
|
2.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
TUR D2
|
2019-12-29 |
Istanbulspor
|
0:2
|
Adana Demirspor
|
0:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
TUR D2
|
2019-02-10 |
Istanbulspor
|
2:0
|
Adana Demirspor
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
TUR D2
|
2018-09-03 |
Adana Demirspor
|
2:2
|
Istanbulspor
|
1:2
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5lớn |
TUR D2
|
2018-02-26 |
Adana Demirspor
|
2:1
|
Istanbulspor
|
1:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
TUR D2
|
2017-09-30 |
Istanbulspor
|
2:2
|
Adana Demirspor
|
1:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5lớn |
INT CF
|
2008-08-12 |
Adana Demirspor
|
2:2
|
Istanbulspor
|
1:2
|
Hòa
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Adana Demirspor
Thành tích gầnđây10trậnAdana Demirspor4Thắng4Hòa2ThuaGhi bàn21Bàn thua19Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TUR D1
|
2022-12-30
|
Besiktas JK
|
1:0
|
Adana Demirspor
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 3Nhỏ |
TUR D1
|
2022-12-25
|
Adana Demirspor
|
2:1
|
Karagumruk
|
2:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
TUR Cup
|
2022-12-22
|
Adana Demirspor
|
2:2
|
Caykur Rizespor
|
0:2
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5/3lớn |
INT CF
|
2022-12-15
|
Adana Demirspor
|
2:2
|
Sampdoria
|
1:2
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
INT CF
|
2022-12-11
|
Galatasaray
|
2:2
|
Adana Demirspor
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 3/3.5lớn |
INT CF
|
2022-12-08
|
Adana Demirspor
|
5:0
|
FK Liepaja
|
2:0
|
Thắng
|
2.25Thắng | 4lớn |
INT CF
|
2022-12-05
|
Adana Demirspor
|
1:2
|
Fortuna Sittard
|
1:2
|
Thua
|
0.75Thua | 3.5Nhỏ |
INT CF
|
2022-12-04
|
Adana Demirspor
|
3:6
|
Maccabi Tel Aviv
|
2:3
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3lớn |
TUR D1
|
2022-11-12
|
Alanyaspor
|
0:0
|
Adana Demirspor
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3Nhỏ |
TUR Cup
|
2022-11-08
|
Adana Demirspor
|
4:3
|
Nazillispor
|
2:2
|
Thắng
|
2.25Thua | 3.5lớn |
Istanbulspor
10trậnIstanbulspor7Thắng1Hòa2ThuaGhi bàn11Bàn thua25Tỉlệthắng:70%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
TUR D1
|
2022-12-28
|
Istanbulspor
|
2:1
|
Kasimpasa
|
1:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
TUR D1
|
2022-12-25
|
Galatasaray
|
2:1
|
Istanbulspor
|
2:0
|
Thua
|
1.5Thắng | 3Hòa |
TUR Cup
|
2022-12-21
|
Fenerbahce
|
3:1
|
Istanbulspor
|
2:0
|
Thua
|
1.5Thua | 3lớn |
INT CF
|
2022-11-29
|
Besiktas JK
|
4:0
|
Istanbulspor
|
1:0
|
Thua
|
1.75Thua | 3lớn |
TUR D1
|
2022-11-13
|
Istanbulspor
|
0:1
|
Hatayspor
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3Nhỏ |
TUR Cup
|
2022-11-10
|
Istanbulspor
|
2:2
|
Etimesgut Belediye Spor
|
0:2
|
Hòa
|
1.75Thua | 3lớn |
TUR D1
|
2022-11-05
|
Giresunspor
|
3:2
|
Istanbulspor
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
TUR D1
|
2022-10-31
|
Istanbulspor
|
2:5
|
Fenerbahce
|
0:2
|
Thua
|
-1Thua | 2.5/3lớn |
TUR D1
|
2022-10-22
|
Antalyaspor
|
2:1
|
Istanbulspor
|
1:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
TUR D1
|
2022-10-16
|
sIstanbul Buyuksehir Belediyei
|
2:0
|
Istanbulspor
|
1:0
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TUR D1
|
2021-12-18
|
Alanyaspor
|
1:3
|
Adana Demirspor
|
1:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
TUR D2
|
2019-12-29
|
Istanbulspor
|
0:2
|
Adana Demirspor
|
0:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
TUR D2
|
2018-12-23
|
Adana Demirspor
|
2:3
|
Genclerbirligi
|
1:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
TUR D2
|
2017-12-23
|
Adana Demirspor
|
2:1
|
Ankaragucu
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
TUR D2
|
2017-01-15
|
Adana Demirspor
|
0:0
|
Mersin Idman Yurdu
|
0:0
|
Hòa
|
1Thua | 2.5Nhỏ |
TUR D2
|
2015-12-27
|
Adana Demirspor
|
2:0
|
S.Urfaspor
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
TUR D2
|
2015-01-24
|
Altinordu
|
1:3
|
Adana Demirspor
|
0:2
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
TUR D2
|
2013-12-15
|
Fethiyespor
|
2:1
|
Adana Demirspor
|
2:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
TUR D2
|
2012-12-23
|
Adana Demirspor
|
0:0
|
Samsunspor
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
TUR D3
|
2012-01-21
|
Adana Demirspor
|
1:0
|
Altinordu
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
TUR D3
|
2010-12-15
|
Pendikspor
|
1:0
|
Adana Demirspor
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
TUR D3
|
2010-05-09
|
Elazigspor
|
2:2
|
Adana Demirspor
|
1:0
|
Hòa
|
||
TUR D3
|
2009-11-29
|
Elazigspor
|
0:2
|
Adana Demirspor
|
0:1
|
Thắng
|
||
TUR D3
|
2009-05-10
|
Adana Demirspor
|
1:2
|
Turgutluspor
|
0:0
|
Thua
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TUR D2
|
2021-12-16
|
Adanaspor
|
1:0
|
Istanbulspor
|
00
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3Nhỏ |
TUR D2
|
2019-12-29
|
Istanbulspor
|
0:2
|
Adana Demirspor
|
02
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
TUR D2
|
2018-12-21
|
Denizlispor
|
1:0
|
Istanbulspor
|
00
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
TUR D2
|
2017-12-23
|
Istanbulspor
|
1:2
|
Elazigspor
|
01
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
TUR D3
|
2016-12-18
|
Sivas Dort Eylul Belediyespor
|
0:0
|
Istanbulspor
|
00
|
Hòa
|
||
TUR D3
|
2015-12-20
|
Fethiyespor
|
1:1
|
Istanbulspor
|
00
|
Hòa
|
||
TUR 3B
|
2014-12-21
|
Nigde Belediyespor
|
2:2
|
Istanbulspor
|
10
|
Hòa
|
||
TUR 3B
|
2013-12-15
|
Kirikhanspor
|
3:3
|
Istanbulspor
|
20
|
Hòa
|
||
TUR 3B
|
2012-12-23
|
Kirikhanspor
|
0:4
|
Istanbulspor
|
03
|
Thắng
|
||
TUR 3B
|
2011-12-18
|
Keciorengucu
|
2:1
|
Istanbulspor
|
20
|
Thua
|
||
TUR 3B
|
2010-12-26
|
Unyespor
|
0:1
|
Istanbulspor
|
01
|
Thắng
|
1.5Thắng | 2.5Nhỏ |
TUR D3
|
2010-05-09
|
Tepecik Bld
|
1:0
|
Istanbulspor
|
00
|
Thua
|
||
TUR D3
|
2009-11-29
|
Eyupspor
|
1:2
|
Istanbulspor
|
10
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
4
|
0
|
3
|
4
|
4
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
0
|
2
|
1
|
2
|
Đội khách
|
0
|
2
|
0
|
1
|
3
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
2
|
5
|
4
|
5
|
5
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
3
|
2
|
1
|
1
|
Đội khách
|
2
|
2
|
2
|
2
|
4
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
1
|
3
|
2
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
4
|
0
|
3
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
0
|
1
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
15
|
8
|
11
|
6
|
3
|
12
|
Đội nhà
|
6
|
4
|
5
|
3
|
1
|
4
|
Đội khách
|
9
|
4
|
6
|
3
|
2
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
5
|
16
|
8
|
5
|
10
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
9
|
5
|
3
|
5
|
Đội khách
|
4
|
3
|
7
|
3
|
2
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
1
|
1
|
0
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
6
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
2
|
7
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
4
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
3
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.73
|
1.67
|
1.78
|
Đội nhà
|
1.07
|
0.67
|
1.33
|
Đội khách
|
3.67
|
3.83
|
3.56
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
1.0
|
1.0
|
Đội nhà
|
1.93
|
2.43
|
1.5
|
Đội khách
|
3.33
|
3.71
|
3.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
TUR D1
|
2023-01-09
|
sIstanbul Buyuksehir Belediyei
|
Adana Demirspor
|
3
|
TUR D1
|
2023-01-16
|
Adana Demirspor
|
Ankaragucu
|
10
|
TUR D1
|
2023-01-23
|
Adana Demirspor
|
Giresunspor
|
17
|
TUR D1
|
2023-01-30
|
Sivasspor
|
Adana Demirspor
|
24
|
TUR D1
|
2023-02-02
|
Adana Demirspor
|
Fenerbahce
|
27
|
TUR D1
|
2023-02-06
|
Umraniyespor
|
Adana Demirspor
|
31
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
TUR D1
|
2023-01-10
|
Istanbulspor
|
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi
|
4
|
TUR D1
|
2023-01-16
|
Umraniyespor
|
Istanbulspor
|
10
|
TUR D1
|
2023-01-23
|
Trabzonspor
|
Istanbulspor
|
17
|
TUR D1
|
2023-01-30
|
Istanbulspor
|
Kayserispor
|
24
|
TUR D1
|
2023-02-02
|
Konyaspor
|
Istanbulspor
|
27
|
TUR D1
|
2023-02-06
|
Istanbulspor
|
Alanyaspor
|
31
|
Tỷlệcược thayđổi
17Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.35
1.00
|
3.90
4.70
|
4.95
6.00
|
83.39%
72.49%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.54
1.38
|
4.70
101.00
|
6.50
201.00
|
98.43%
135.22%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.48
1.08
|
4.31
24.70
|
5.68
56.75
|
92.27%
101.62%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.51
1.03
|
4.35
14.00
|
5.30
26.00
|
92.52%
92.53%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.40
1.00
|
4.25
101.00
|
6.50
201.00
|
90.63%
98.53%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.50
1.38
|
4.25
5.00
|
5.50
6.50
|
92.27%
92.72%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.53
1.00
|
4.00
51.00
|
5.50
126.00
|
92.13%
97.32%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.50
1.00
|
4.20
101.00
|
6.00
101.00
|
93.33%
98.06%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
1.35
1.35
|
4.70
4.70
|
6.00
6.00
|
89.27%
89.27%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.43
1.01
|
4.70
14.00
|
5.70
26.00
|
91.95%
90.91%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.53
1.00
|
4.20
18.00
|
6.00
56.00
|
94.49%
93.16%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.52
1.03
|
4.15
11.00
|
5.50
68.00
|
92.53%
92.89%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.53
1.03
|
4.40
12.00
|
5.75
50.00
|
94.81%
93.09%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.51
1.04
|
3.90
16.00
|
4.95
44.00
|
89.23%
95.53%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.51
1.03
|
4.35
14.00
|
5.30
26.00
|
92.52%
92.53%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.51
1.03
|
4.20
11.00
|
5.60
68.00
|
92.69%
92.89%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.54
1.03
|
4.00
10.50
|
5.40
65.00
|
92.21%
92.46%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.44
1.02
|
4.30
11.30
|
5.60
23.00
|
90.45%
89.90%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.50
1.01
|
4.30
26.00
|
6.00
43.00
|
93.82%
95.07%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.52
1.04
|
4.69
19.42
|
5.72
80.03
|
95.61%
97.51%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Adana Demirspor
|
Istanbulspor
|
3
A. Dursun
![]() 67'
|
4
M. Yesil
![]() 60'
|
8
![]() ![]() 78'
|
11
A. Cajic
![]() 73'
|
11
D. Babajide
|
13
O. Berber
![]() 59'
|
16
I. Cokcalis
|
18
V.Temel
|
20
E. Akbaba
![]() 67'
![]() 78'
![]() 81'
|
26
|
30
![]() ![]() 78'
![]() 81'
|
44
Y.A.Ozer
|
39
V. Karakuş
|
66
A. Yaşar
|
50
E. Oztumer
|
77
K. M. Bağış
|
70
B. Yıldız
|
88
A. Mehremić
|
90
B. Stambouli
![]() 67'
|
98
J.Topalli
![]() 59'
|