Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán NAC Breda VS Jong PSV Eindhoven (Youth) , lịch sử thành tích giao đấu NAC Breda với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá NAC Breda vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử NAC Breda vs Jong PSV Eindhoven (Youth), lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên NAC Breda vs Jong PSV Eindhoven (Youth), được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.sahabanames.com NAC Breda VS Jong PSV Eindhoven (Youth) , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - NAC Breda VS Jong PSV Eindhoven (Youth): 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp NAC Breda VS Jong PSV Eindhoven (Youth) www.sahabanames.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.sahabanames.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay NAC Breda VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.sahabanames.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp NAC Breda VS Jong PSV Eindhoven (Youth) ở đâu, kênh nào được xem NAC Breda VS Jong PSV Eindhoven (Youth) www.sahabanames.com thì www.sahabanames.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.sahabanames.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp NAC Breda VS Chelsea còn có thể tại www.sahabanames.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận NAC BredaVS Chelsea. NAC Breda VS Jong PSV Eindhoven (Youth) Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi NAC Breda VS Jong PSV Eindhoven (Youth) bắt đầu. www.sahabanames.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 18 | 6 | 3 | 9 | 23/31 | 21 | 14 | 33.3% |
Đội nhà | 9 | 3 | 2 | 4 | 9/10 | 11 | 16 | 33.3% |
Đội khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 14/21 | 10 | 11 | 33.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 6 | 6 | 6 | 30/29 | 24 | 10 | 33.3% |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 14/13 | 13 | 9 | 44.4% |
Đội khách | 9 | 2 | 5 | 2 | 16/16 | 11 | 7 | 22.2% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2022-02-26 |
NAC Breda
|
3:1
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
HOL D2
|
2021-11-23 |
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:0
|
NAC Breda
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2021-01-19 |
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:1
|
NAC Breda
|
1:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2020-09-26 |
NAC Breda
|
2:1
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:1
|
Thắng
|
1.75Thua | 3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2019-11-26 |
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:3
|
NAC Breda
|
0:2
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3lớn |
HOL D2
|
2017-02-21 |
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:0
|
NAC Breda
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2016-09-10 |
NAC Breda
|
1:1
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:1
|
Hòa
|
1Thua | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2016-04-16 |
NAC Breda
|
5:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
3:2
|
Thắng
|
1.5Thắng | 3/3.5lớn |
HOL D2
|
2015-12-08 |
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:3
|
NAC Breda
|
0:0
|
Thắng
|
-1Thắng | 3/3.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
NAC Breda
Thành tích gầnđây10trậnNAC Breda3Thắng1Hòa6ThuaGhi bàn11Bàn thua19Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
2022-12-30
|
Volendam
|
4:1
|
NAC Breda
|
3:1
|
Thua
|
0.75Thua | 3/3.5lớn |
HOL D2
|
2022-12-17
|
NAC Breda
|
0:1
|
Almere City FC
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-12-11
|
Willem II
|
1:2
|
NAC Breda
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
INT CF
|
2022-12-04
|
NAC Breda
|
0:2
|
Mechelen
|
0:2
|
Thua
|
-0.25Thua | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-11-20
|
NAC Breda
|
0:2
|
PEC Zwolle
|
0:2
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-11-12
|
Heracles Almelo
|
5:1
|
NAC Breda
|
3:1
|
Thua
|
1Thua | 3/3.5lớn |
HOL D2
|
2022-11-05
|
NAC Breda
|
1:1
|
SC Telstar
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-10-29
|
Den Bosch
|
3:2
|
NAC Breda
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2022-10-23
|
Dordrecht
|
0:3
|
NAC Breda
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3lớn |
KNVB Cup
|
2022-10-20
|
USV Hercules
|
0:1
|
NAC Breda
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
Jong PSV Eindhoven (Youth)
10trậnJong PSV Eindhoven (Youth)3Thắng3Hòa4ThuaGhi bàn26Bàn thua13Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
PLI CUP
|
2022-12-20
|
Manchester United U21
|
0:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:0
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2022-12-16
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:2
|
Jong Ajax (Youth)
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2022-12-13
|
AZ Alkmaar (Youth)
|
2:3
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:3
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
PLI CUP
|
2022-12-06
|
Brighton U21
|
2:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 3lớn |
HOL D2
|
2022-11-18
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:1
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-11-12
|
De Graafschap
|
3:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-11-08
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:1
|
Almere City FC
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-10-29
|
FC Eindhoven
|
2:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-10-25
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
6:0
|
Helmond Sport
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
INT CF
|
2022-10-19
|
Schalke 04 (Youth)
|
0:5
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:4
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 6/6.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2021-12-11
|
NAC Breda
|
1:1
|
Almere City FC
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2021-01-09
|
NAC Breda
|
2:2
|
Roda JC
|
1:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2019-12-14
|
NAC Breda
|
1:2
|
Den Bosch
|
1:2
|
Thua
|
1Thua | 3Hòa |
HOL D1
|
2019-01-26
|
NAC Breda
|
1:1
|
ADO Den Haag
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3Nhỏ |
HOL D1
|
2018-01-21
|
PEC Zwolle
|
1:0
|
NAC Breda
|
1:0
|
Thua
|
1Hòa | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2016-12-17
|
NAC Breda
|
3:1
|
Emmen
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3lớn |
HOL D2
|
2015-12-19
|
Almere City FC
|
0:1
|
NAC Breda
|
0:1
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 3/3.5Nhỏ |
HOL D1
|
2015-01-25
|
NAC Breda
|
0:0
|
Willem II
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3Nhỏ |
HOL D1
|
2014-01-19
|
AZ Alkmaar
|
3:0
|
NAC Breda
|
2:0
|
Thua
|
1Thua | 3Hòa |
HOL D1
|
2013-01-20
|
NAC Breda
|
1:0
|
VVV Venlo
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
HOL D1
|
2012-01-29
|
NAC Breda
|
1:1
|
De Graafschap
|
1:1
|
Hòa
|
1Thua | 3Nhỏ |
HOL D1
|
2010-12-19
|
NAC Breda
|
1:1
|
Vitesse Arnhem
|
0:1
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D1
|
2010-01-24
|
RKC Waalwijk
|
0:1
|
NAC Breda
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
HOL D1
|
2009-01-25
|
PSV Eindhoven
|
2:2
|
NAC Breda
|
1:1
|
Hòa
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2021-12-11
|
Volendam
|
3:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
20
|
Thua
|
1.5Thắng | 3lớn |
HOL D2
|
2021-01-12
|
Dordrecht
|
2:3
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
01
|
Thắng
|
0Thắng | 3/3.5lớn |
HOL D2
|
2019-12-14
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:1
|
Dordrecht
|
01
|
Thua
|
0.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2018-12-22
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
5:2
|
Almere City FC
|
30
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3lớn |
HOL D2
|
2017-12-23
|
Dordrecht
|
2:3
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
02
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3lớn |
HOL D2
|
2016-12-20
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0:0
|
MVV Maastricht
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2015-12-19
|
FC Eindhoven
|
2:0
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
00
|
Thua
|
1Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2014-12-20
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:1
|
SC Telstar
|
00
|
Hòa
|
0.75Thua | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2013-12-03
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:2
|
FC Eindhoven
|
11
|
Thua
|
0.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
HOL BD1
|
2013-04-22
|
Twente (Youth)
|
6:4
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
22
|
Thua
|
0.5Thua | 3.5lớn |
HOL BD1
|
2012-03-13
|
Twente (Youth)
|
3:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
02
|
Thua
|
0.25Thua | 3/3.5lớn |
HOL BD1
|
2011-02-22
|
Groningen (Youth)
|
1:1
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
10
|
Hòa
|
-0.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
HOL BD1
|
2010-03-09
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:2
|
Jong Sparta Rotterdam (Youth)
|
01
|
Thua
|
0.5Thua | 3Hòa |
HOL BD1
|
2009-03-24
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:2
|
Vitesse Arnhem (Youth)
|
12
|
Thua
|
0.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
4
|
4
|
5
|
7
|
8
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
3
|
6
|
2
|
Đội khách
|
1
|
3
|
3
|
2
|
1
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
4
|
2
|
6
|
4
|
3
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
0
|
3
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
2
|
3
|
3
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
4
|
2
|
2
|
3
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
2
|
1
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
0
|
3
|
2
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
1
|
2
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
0
|
2
|
0
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
16
|
13
|
14
|
9
|
10
|
30
|
Đội nhà
|
9
|
10
|
8
|
5
|
5
|
15
|
Đội khách
|
7
|
3
|
6
|
4
|
5
|
15
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
13
|
7
|
19
|
10
|
15
|
9
|
Đội nhà
|
6
|
4
|
10
|
7
|
9
|
6
|
Đội khách
|
7
|
3
|
9
|
3
|
6
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
2
|
3
|
1
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
5
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
5
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
3
|
3
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
5
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.28
|
1.0
|
1.56
|
Đội nhà
|
1.72
|
1.11
|
2.33
|
Đội khách
|
5.11
|
5.78
|
4.44
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.67
|
1.56
|
1.78
|
Đội nhà
|
1.61
|
1.44
|
1.78
|
Đội khách
|
4.29
|
4.67
|
3.88
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
KNVB Cup
|
2023-01-11
|
NAC Breda
|
FC Eindhoven
|
4
|
HOL D2
|
2023-01-14
|
Helmond Sport
|
NAC Breda
|
7
|
HOL D2
|
2023-01-21
|
FC Oss
|
NAC Breda
|
14
|
HOL D2
|
2023-01-28
|
NAC Breda
|
AZ Alkmaar (Youth)
|
21
|
HOL D2
|
2023-02-04
|
ADO Den Haag
|
NAC Breda
|
28
|
HOL D2
|
2023-02-11
|
NAC Breda
|
De Graafschap
|
35
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2023-01-17
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
VVV Venlo
|
10
|
HOL D2
|
2023-01-21
|
Den Bosch
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
14
|
HOL D2
|
2023-01-31
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
Willem II
|
24
|
HOL D2
|
2023-02-04
|
Almere City FC
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
28
|
PLI CUP
|
2023-02-08
|
Arsenal U21
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
32
|
HOL D2
|
2023-02-14
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
ADO Den Haag
|
38
|
Tỷlệcược thayđổi
18Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.73
1.22
|
3.20
3.40
|
2.82
2.80
|
80.31%
67.98%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.25
2.10
|
3.77
5.00
|
3.80
14.50
|
102.79%
134.20%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.12
1.43
|
3.42
4.41
|
3.03
9.76
|
91.40%
97.23%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.13
1.24
|
3.55
4.90
|
2.88
11.00
|
91.04%
90.79%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.10
1.25
|
3.20
4.75
|
3.00
12.00
|
89.12%
91.42%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.05
|
3.45
3.45
|
3.10
3.35
|
91.86%
92.92%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.15
1.25
|
3.50
5.00
|
3.20
13.00
|
94.04%
92.86%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.15
1.25
|
3.25
4.40
|
3.10
12.00
|
91.29%
90.04%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
2.08
2.10
|
3.47
3.47
|
2.82
2.80
|
89.00%
89.16%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.11
1.22
|
3.60
4.90
|
2.90
11.00
|
91.20%
89.71%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.25
1.25
|
3.30
5.00
|
3.20
13.00
|
94.34%
92.86%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.20
1.28
|
3.35
4.50
|
2.88
11.00
|
90.89%
91.38%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.15
1.27
|
3.25
4.70
|
3.00
12.00
|
90.40%
92.29%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.10
1.27
|
3.40
4.75
|
3.00
12.00
|
90.61%
92.48%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.13
1.24
|
3.55
4.90
|
2.88
11.00
|
91.04%
90.79%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.20
1.27
|
3.35
4.50
|
2.88
11.00
|
90.89%
90.87%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.16
1.27
|
3.30
4.00
|
2.97
14.50
|
90.69%
90.39%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.10
1.26
|
3.36
4.40
|
2.87
9.55
|
89.11%
88.84%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.15
1.25
|
3.45
4.80
|
3.00
11.50
|
91.89%
91.30%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.13
1.38
|
3.77
4.49
|
3.22
8.86
|
95.67%
94.32%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
1.73
1.95
|
3.45
3.40
|
3.80
3.10
|
88.41%
88.53%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
NAC Breda
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
8
Ezechiel·Banzuzi
|
14
D.Silvanus·Vos
|
14
Boris·van Schuppen
|
16
T.Bodak
|
15
J. Mashart
|
17
D.Sealy
|
19
Charles-Jesaja·Herrmann
|
18
A.Doudah
![]() 13'
|
24
T. Velthuis
|
19
S·Colyn
|
27
T.Marijnissen
|
20
|
28
|
21
Jeremy·Antonisse
|
29
Ayouba·Kosiah
|
22
|
36
P.Van De Merbel
|
23
|
24
|
|
25
August·Priske
|
|
26
|
|